🌟 근로 소득 (勤勞所得)
🗣️ 근로 소득 (勤勞所得) @ Ví dụ cụ thể
- 근로 소득. [소득 (所得)]
🌷 ㄱㄹㅅㄷ: Initial sound 근로 소득
-
ㄱㄹㅅㄷ (
근로 소득
)
: 육체적인 일이나 정신적인 일을 해서 얻는 돈.
None
🌏 THU NHẬP: Tiền nhận được do làm việc trí óc hay tay chân. -
ㄱㄹㅅㄷ (
갈라서다
)
: 사람들이 서로 다른 쪽으로 나뉘어서 따로 서다.
Động từ
🌏 ĐỨNG TÁCH RA: Mọi người chia ra đứng riêng thành các phía khác nhau.
• Tìm đường (20) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Cảm ơn (8) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Mối quan hệ con người (52) • Sự kiện gia đình (57) • Diễn tả ngoại hình (97) • Lịch sử (92) • Sức khỏe (155) • Việc nhà (48) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Tôn giáo (43) • Thể thao (88) • Cách nói ngày tháng (59) • Vấn đề xã hội (67) • Diễn tả trang phục (110) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Triết học, luân lí (86) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Thông tin địa lí (138) • Xin lỗi (7) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Chào hỏi (17) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Mua sắm (99) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)