🌟 근로 소득 (勤勞所得)

1. 육체적인 일이나 정신적인 일을 해서 얻는 돈.

1. THU NHẬP: Tiền nhận được do làm việc trí óc hay tay chân.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 근로 소득 공제.
    Earned income deduction.
  • Google translate 근로 소득 금액.
    The amount of earned income.
  • Google translate 근로 소득 세율.
    Earned income tax rate.
  • Google translate 연간 근로 소득.
    Annual earned income.
  • Google translate 근로 소득이 없다.
    No earned income.
  • Google translate 근로 소득을 지급하다.
    Pay the earned income.
  • Google translate 민준은 작년에 회사를 그만두어 일 년 동안 근로 소득이 없다.
    Minjun quit the company last year and has no earned income for a year.
  • Google translate 현행법에서는 근로 장학금도 일을 해서 받는 것이므로 근로 소득에 포함된다.
    Under the current law, working scholarships are also included in earned income because they are received by working.
  • Google translate 근로 소득 중에서 세금의 부과 대상이 아닌 것이 있나요?
    Is there any earned income that is not subject to tax?
    Google translate 의료비나 생활비로 지출한 금액의 일부나 기부금 등 법적 공제 대상에 대해서는 세금이 부과되지 않습니다.
    Part of the amount spent on medical or living expenses or legal deductions, such as donations, are not taxed.
Từ tham khảo 불로 소득(不勞所得): 직접 일을 하지 않고 얻는 수익.

근로 소득: earned income,きんろうしょとく【勤労所得】。きゅうよしょとく【給与所得】,revenu du travail, salaire,ingreso por trabajo, ingreso en concepto de salario,دخل مكتسب,орлого, хөдөлмөрийн орлого,thu nhập,รายได้, รายได้จากการทำงาน,pendapatan, gaji,трудовой доход; производственный доход; заработная плата,劳动报酬所得,

🗣️ 근로 소득 (勤勞所得) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Tìm đường (20) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cảm ơn (8) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Mối quan hệ con người (52) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả ngoại hình (97) Lịch sử (92) Sức khỏe (155) Việc nhà (48) Kiến trúc, xây dựng (43) Tôn giáo (43) Thể thao (88) Cách nói ngày tháng (59) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả trang phục (110) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Triết học, luân lí (86) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Kinh tế-kinh doanh (273) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Thông tin địa lí (138) Xin lỗi (7) Sử dụng tiệm thuốc (10) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Mua sắm (99) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)